Có 2 kết quả:
独来独往 dú lái dú wǎng ㄉㄨˊ ㄌㄞˊ ㄉㄨˊ ㄨㄤˇ • 獨來獨往 dú lái dú wǎng ㄉㄨˊ ㄌㄞˊ ㄉㄨˊ ㄨㄤˇ
dú lái dú wǎng ㄉㄨˊ ㄌㄞˊ ㄉㄨˊ ㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coming and going alone (idiom); a lone operator
(2) keeping to oneself
(3) unsociable
(4) maverick
(2) keeping to oneself
(3) unsociable
(4) maverick
Bình luận 0
dú lái dú wǎng ㄉㄨˊ ㄌㄞˊ ㄉㄨˊ ㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coming and going alone (idiom); a lone operator
(2) keeping to oneself
(3) unsociable
(4) maverick
(2) keeping to oneself
(3) unsociable
(4) maverick
Bình luận 0